Có 3 kết quả:
今世 jīn shì ㄐㄧㄣ ㄕˋ • 金飾 jīn shì ㄐㄧㄣ ㄕˋ • 金饰 jīn shì ㄐㄧㄣ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thời nay, đời nay
Từ điển Trung-Anh
(1) this life
(2) this age
(2) this age
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gold ornaments
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gold ornaments
Bình luận 0